Kết quả tra cứu mẫu câu của 露店
露店
などの
安
い
アクセサリー
などが
販売
しているお
店
でよく
瑪瑙
の
商品
を
見
るのですが、あれって
本物
ですか?
Tôi thường thấy các phụ kiện rẻ tiền làm bằng mã não được bày bán ở các quầy hàng trên đường phố và những thứ đó nhưngchúng có phải là đồ thật không?
天幕
を
張
った
露店
Cửa hiệu ngoài trời căng tấm bạt. .
ホット・ドッグ
の
露店
の
周
りに
集
まる
Tập trung xung quanh cửa hàng bán xúc xích kẹp thịt
その
行商人
は
粗末
な
露店
でいろいろなものを
売
っていた
Người bán rong bán rất nhiều đồ trong quầy hàng trên vỉa hè nhỏ bé của mình .