Kết quả tra cứu mẫu câu của 露語
彼女
は
露語
が
話
せます。
Cô ấy nói tiếng Nga.
「その
人
なんて
言
ってたん
ス
か?」「
露語
が
全
く
通
じなかったので
露語
でなじってやった」
"Người đó nói gì vậy?" "Anh ấy không thể giao tiếp bằng tiếng Nga nên tôiđã nói với anh ấy bằng tiếng Nga. "