Kết quả tra cứu mẫu câu của 青菜
青菜
に
塩
。
Hoàn toàn chán nản.
ゆでた
青菜
を
ザル
に
上
げて、
水
を
切
る。
Vớt rau xanh đã luộc vào rổ và để ráo nước.
彼
、
今日
、
精彩
がないね。
青菜
に
塩
だね。
Hôm nay anh ấy có vẻ thực sự chán nản và thiếu sức sống. Tôi tự hỏi điều gì đã thổi bay cơn giócánh buồm của anh ấy.