Kết quả tra cứu mẫu câu của 静かな生活
この
静
かな
生活
にはいい
加減飽
きてしまった。
Tôi cảm thấy mệt mỏi với cuộc sống yên tĩnh này.
私
の
夢
は、
田舎
で
静
かな
生活
を
送
ることだ。
Ước mơ của tôi là sống một cuộc sống yên tĩnh ở đất nước.
彼
は
故郷
の
町
に
引退
し、そこで
静
かな
生活
を
送
った。
Ông lui về quê hương, nơi ông sống một cuộc đời yên tĩnh.
長年
の
奉仕
の
後
、
彼
はついに
挂冠
し、
静
かな
生活
を
選
んだ。
Sau nhiều năm phục vụ, cuối cùng anh ấy đã từ chức và chọn một cuộc sống yên bình.