Kết quả tra cứu mẫu câu của 静けさ
静
けさが
森
を
支配
していた。
Sự im lặng ngự trị trong khu rừng.
静
けさの
中
、
ナンシー
は
突然叫
び
声
をあげた。
Đột nhiên Nancy hét lên giữa khoảng lặng.
彼
は
静
けさを
好
む。
Anh ấy thích sự yên tĩnh.
私
は
静
けさを
楽
しんでいた。
Tôi đang tận hưởng sự thanh thản.