Kết quả tra cứu mẫu câu của 静める
心
を
静
めるために
私
は
目
を
閉
じた。
Tôi nhắm mắt để bình tĩnh lại.
暴動
を
静
める
Đàn áp cuộc bạo động
彼
は
興奮
を
静
めるために
座
った。
Anh ngồi xuống để hồi phục sau cơn kích động của mình.
両親
は
彼
を
静
めるのに
成功
した。
Các bậc cha mẹ đã thành công trong việc xoa dịu anh ta.