Kết quả tra cứu mẫu câu của 静脈
頸静脈突起
Chỗ nhô lên ở tĩnh mạch cổ
頸静脈結節
Nốt sần ở tĩnh mạch cổ
頸静脈
の
神経節
Dây thần kinh của tĩnh mạch cổ .
肺静脈
は、
酸素
を
豊富
に
含
んだ
血液
を
心臓
に
戻
します。
Tĩnh mạch phổi mang máu giàu oxy trở về tim.