Kết quả tra cứu mẫu câu của 非凡
非凡
の
才
が
優
れていればいるほど、
世間
の
人々
がそれを
発見
し
理解
するのに
長
い
時間
がかかる。
Thiên tài càng vĩ đại, thế giới càng mất nhiều thời gian để tìm ra vàhiểu nó.
彼
は
非凡
な
数学的才能
に
恵
まれている。
Ông được trời phú cho khả năng khác thường trong toán học.
彼女
の
非凡
な
才能
が
経験不足
を
補
う。
Thiên tài của cô ấy bù đắp cho sự thiếu kinh nghiệm của cô ấy.
彼女
は
非凡
な
音楽
の
才能
を
持
っている。
Cô ấy có một khả năng phi thường về âm nhạc.