Kết quả tra cứu mẫu câu của 非嫡出子
とても
若
いころに
非嫡出子
として
生
んだ
子
どもがいる
Có con được sinh ra ngoài hôn thú khi bà mẹ còn rất trẻ .
その
女性
には
夫
の
親友
との
間
に
非嫡出子
がいた
Người đàn bà có một đứa con ngoài giá thú với chồng người bạn thân của cô ta.