Kết quả tra cứu mẫu câu của 非常事態
非常事態宣言
を
全国
に
発令
する
Ban bố tình trạng báo động trên toàn quốc. .
戦闘機
は
非常事態
のため
離陸
した。
Máy bay chiến đấu đã cất cánh trong tình trạng khẩn cấp.
アメリカ政府
は
非常事態宣言
を
行
った。
Chính phủ Mỹ ban bố tình trạng khẩn cấp.
その
医者
はこのような
非常事態
に
対処
する
方法
を
知
っていた。
Bác sĩ biết cách đối phó với trường hợp khẩn cấp như thế này.