Kết quả tra cứu mẫu câu của 非暴力
非暴力直接行動
Hành động trực tiếp phi bạo lực .
非暴力的
に
土地改革
を
進
める
Cuộc cải cách ruộng đất không dùng đến bạo lực .
非暴力
というのは
私
の
信仰
の
第
1
条
だ。
Bất bạo động là bài báo đầu tiên trong đức tin của tôi.
非暴力主義者
の
マハトラ・ガンジー
は1869
年
に
生
まれた。
Mahatma Gandhi, tông đồ của bất bạo động, sinh năm 1869.