Kết quả tra cứu mẫu câu của 非社交的
彼
は
非社交的
だ。
Anh ta là người chống đối xã hội.
私
は
非社交的
かもしれないけれど
人
と
話
さないわけではない。
Tôi có thể là người khó gần, nhưng không có nghĩa là tôi không nói chuyện với mọi người.
"
ヒキコモリ
"と
言
うのは
自分
の
家
とか
部屋
に
閉
じこもって、
非社交的
なことです。
"Hikikomori" được định nghĩa là người nào đó tự đóng cửa trong phòng hoặc nhà của họvà nói chung là xã hội.