Kết quả tra cứu mẫu câu của 非難
非難
を
打
ち
消
す
Phủ nhận lời buộc tội
非難
の
標的
にされる
Bị rơi vào tầm chỉ trích
非難
されるべきは
君
だ。
Chính bạn là người đáng trách.
非難
されると
彼
は
怒
る
嫌
いがある。
Anh ấy có xu hướng tức giận khi bị chỉ trích.