Kết quả tra cứu mẫu câu của 面倒な
面倒
な
事
が
出来
た
Những trở ngại bắt đầu xuất hiện
面倒
なことになるよ。
Bạn sẽ gặp rắc rối.
面倒
なことにならないよう
注意
しなさい。
Hãy coi chừng rằng bạn không gặp rắc rối.
私
は
面倒
なことになると
予想
した。
Tôi đã lường trước được rắc rối.