Kết quả tra cứu mẫu câu của 面前
面前
で
人
を
誉
めるような
人
を
信用
するな。
Đừng tin tưởng những người khen ngợi bạn trước sự hiện diện của bạn.
彼
の
面前
で
彼女
は
恥
ずかしがった。
Cô cảm thấy ngại ngùng trước sự hiện diện của anh.
パパ
の
面前
では
何
も
言
えなかった。
Tôi không thể nói gì trước sự hiện diện của bố tôi.
公衆
の
面前
で
彼
を
嘲笑
するのはよくない。
Chế giễu anh ta ở nơi công cộng là không tốt.