Kết quả tra cứu mẫu câu của 面白い話
彼
は
面白
い
話
をした。
Anh ấy kể một câu chuyện vui.
これは
面白
い
話
だ。
Đây là một câu chuyện thú vị.
彼女
は
面白
い
話
を
聞
いて、
ウフッ
と
笑
った。
Cô ấy đã cười khúc khích khi nghe một câu chuyện thú vị.
彼女
は
面白
い
話
を
聞
いて、うふふと
笑
った。
Cô ấy đã cười khúc khích khi nghe một câu chuyện thú vị.