Kết quả tra cứu mẫu câu của 面白くない
面白
くない。
Thật là nhàm chán.
面白
い
面白
くないにかかわらず、この
仕事
は
必
ずしなければならない。
Bấtkể có thú vị hay không thì vẫn phải làm công việc này.
その
歌
は
面白
くないから、
聞
くにたえない。
Bài hát đó không hay nên không thể nghe được.
この
小説
は
全然面白
くないです。
Cuốn tiểu thuyết này chẳng hay tí nào.