Kết quả tra cứu mẫu câu của 面白み
面白
みのない
数字
の
羅列
Liệt kê những con số vô nghĩa
彼
は
面白
みのない
人
だ。
Anh ấy không có khiếu hài hước.
彼女
の
答
えは、
優等生的
で、
面白
みに
欠
けていた。
Câu trả lời của cô ấy nằm thẳng ra khỏi sách giáo khoa - chẳng có gì thú vị cả.