Kết quả tra cứu mẫu câu của 靴の底
靴
の
底
にくっつく
Dính vào (bám vào) đế giày
靴
の
底
がすり
減
ってしまった。
Đế giày của tôi bị mòn.
靴
の
底
に
ガム
が
付
いてしまった。
Kẹo cao su bị dính vào đáy giày của tôi.
トム
は
靴
の
底
に
ガム
がくっついたままだった。
Tom đã bị dính một ít kẹo cao su dưới một đôi giày của anh ấy.