Kết quả tra cứu mẫu câu của 靴の紐
靴
の
紐
を〜
Buộc dây giày
靴
の
紐
を
結
びなさい。
Buộc dây giày của bạn.
私
は
靴
の
紐
をほどいた。
Tôi đã nới lỏng dây giày của mình.
ほら、
靴
の
紐
がほどけているよ。
Nhìn này, dây giày của bạn đã được tháo ra.