Kết quả tra cứu mẫu câu của 靴ひも
靴
ひもがとけた。
Dây giày đã tuột ra.
Buộc dây dày (đây là từ nghĩa giống 結ぶ nhưng được người Nhật dùng phổ biến hơn)
靴ひもをゆわく
靴
ひもがほどけた。
Dây giày đã được cởi ra.
トム
は
靴
ひもが
結
べない。
Tom không thể buộc dây giày của mình.