Kết quả tra cứu mẫu câu của 韓
韓国語
で
カラオケ
を
歌
う
Hát Karaôke bằng tiếng Hàn Quốc
韓国
は
寒
いですか。
Hàn Quốc có lạnh không?
韓流ドラマブーム
に
便乗
して、
韓国
の
製品
を
売
る
業者
が
増
えた。
Tận dụng sự bùng nổ của phim truyền hình Hàn Quốc, công nhân bán hàng Hàn Quốchàng hóa đã tăng lên.
韓国料理
が
大好
きです。
Tôi yêu món ăn Hàn Quốc.