Kết quả tra cứu mẫu câu của 韓国語
韓国語
で
カラオケ
を
歌
う
Hát Karaôke bằng tiếng Hàn Quốc
韓国語
のできる
助手
が
必要
です。
Tôi cần một trợ lý nói tiếng Hàn.
私
は
韓国語
を
勉強
します。
Tôi học tiếng Hàn.
私
は
韓国語
を
勉強
している。
Tôi học tiếng Hàn.