Kết quả tra cứu mẫu câu của 音楽の才能
音楽
の
才能
は
普通早
く
開花
する。
Tài năng âm nhạc thường nở khi còn nhỏ.
音楽
の
才能
が
彼
らの
血
に
流
れている。
Tài năng âm nhạc đã chảy trong máu của họ.
音楽
の
才能
は
適切
な
訓練
でのばすことが
出来
ます。
Tài năng âm nhạc có thể được phát triển nếu nó được đào tạo đúng cách.
彼
は
音楽
の
才能
がある。
Anh ấy có tài năng về âm nhạc. .