Kết quả tra cứu mẫu câu của 音楽的
音楽的
な
理解
が
音痴
で、そのため
正
しい
音程
で
歌
えないこと
Do hiểu về âm nhạc còn kém nên không thể hát được đúng theo âm điệu
彼
は
音楽的才能
のある
人
だ。
Anh ấy là một người có khả năng âm nhạc.
彼
は、
音楽的家系
の
出
である。
Anh ấy xuất thân từ một gia đình âm nhạc.
少女
は
音楽的
な
才能
に
欠
けていた。
Cô gái thiếu khả năng âm nhạc.