Kết quả tra cứu mẫu câu của 音沙汰
あれから
何
の
音沙汰
もないが、
彼
は
今一体
どうしているのだろうか。
Tôi đã không nghe bất cứ điều gì từ anh ấy kể từ đó. Tôi tự hỏi anh ấy đang làm gì trên thế giới nàyđang làm.
彼
は
明日会
おうと
言
って
別
れたが、それから
何
の
音沙汰
もない。
Anh ấy chia tay tôi và nói rằng anh ấy sẽ gặp tôi vào ngày hôm sau, nhưng tôi đã khôngnghe từ anh ấy kể từ đó.
彼
からは
殴
り
書
きの
手紙
が
一通届
いただけで、その
後音沙汰
が
無
い。
Tôi nhận được một mảnh giấy viết nguệch ngoạc từ anh ấy, nhưng đã không nghe tin từ anh ấy kể từ đó.
戦争
は
決
して
地震
や
津波
のような
天変地異
ではない。
何
の
音沙汰
もなく
突然
やってくるものではない。
Chiến tranh không phải là một thảm họa tự nhiên như động đất hay sóng thần. Nó khôngđến mà không báo trước.