Kết quả tra cứu mẫu câu của 音波
音波
の
機械的エネルギー
を
電気信号
に
変換
する
Chuyển đổi năng lượng cơ giới của sóng âm thanh thành tín hiệu điện. .
超音波熱量計
Nhiệt lượng kế đo sóng siêu âm. .
超音波洗浄装置
Thiết bị rửa bằng sóng siêu âm
超音波検査
をしましょう。
Tôi muốn bạn đi siêu âm.