Kết quả tra cứu mẫu câu của 音読
音読
みする
Đọc theo âm ON .
音読
は
彼
にとってたいへん
骨
の
折
れる
仕事
であった。
Đọc to là một nỗ lực lớn đối với anh ấy.
教科書
を
音読
する(
黙読
する)
Đọc to thành tiếng (đọc thầm) giáo trình (sách giáo khoa)
彼
は
毎日音読
することにしている。
Anh ấy đưa ra quy tắc đọc to mỗi ngày.