Kết quả tra cứu mẫu câu của 響く
彼
の
歌
には
心
に
響
くものがある。
Ca khúc của anh ấy cứ có gì đó vang vọng trong tim tôi.
カチンカチン
と
鳴
り
響
く
Phát ra âm thanh chói tai
彼
はいいね。
打
てば
響
くようにすぐ
動
いてくれるよ。
Anh ấy là một đứa trẻ ngoan - tiếp thu rất nhanh và anh ấy làm bất cứ điều gì cần thiếtxong.