Kết quả tra cứu mẫu câu của 順調な
順調
な
出
だし
半
ば
成就
も
同
じ。
Bắt đầu tốt tức là đã xong một nửa.
〜と
順調
な
取引関係
にある
顧客
Khách hàng (khách quen) có quan hệ buôn bán tốt với~ .
胎児
の
順調
な
発育
Sự phát triển bình thường của thai nhi.
地元
の
店
は
観光客相手
に
順調
な
商売
をしている。
Các cửa hàng địa phương làm ăn tốt với khách du lịch.