Kết quả tra cứu mẫu câu của 順調に
全
て
順調
にいってるよ。
Mọi thứ sẽ ổn.
万事順調
にいっている。
Mọi thứ đều tốt.
彼
は
順調
に
行
けば2001
年
には
卒業
する。
Anh ấy sẽ tốt nghiệp đại học vào năm 2001 nếu mọi thứ suôn sẻ.
仕事
を
順調
にこなす。
Công việc được tiến hành thuận lơi