Kết quả tra cứu mẫu câu của 預かり
都政
を
預
かる
Nắm chính quyền thủ phủ thành phố .
銀行
は
人
の
金
を
預
かる。
Ngân hàng giữ tiền cho người dân.
預
かり
物
を
取
る
Lấy lại đồ gửi .
預
かり
所
に
財布
を
落
としてしまった
Tôi đánh rơi mất ví ở phòng gửi đồ .