Kết quả tra cứu mẫu câu của 預金する
銀行
に
預金
する
Gửi tiền vào ngân hàng .
銀行
に
預金
すると、
インタレスト
が
付
きます。
Khi gửi tiền vào ngân hàng, bạn sẽ nhận được lãi suất.
彼女
は
毎月
1
万円
を
銀行
に
預金
する。
Cô gửi 10.000 yên vào ngân hàng mỗi tháng.
父
は
毎週給料
の
一部
を
銀行
に
預金
する。
Cha tôi gửi một phần tiền lương của mình mỗi tuần.