Kết quả tra cứu mẫu câu của 預金通帳
私
は
銀行
の
窓口
に、
預金通帳
を
手渡
した
Tôi đã giao sổ tiết kiệm của tôi cho quầy thường trực ngân hàng.
銀行
の
窓口係
は
顧客
の
預金通帳
を
見
せてほしいと
言
った
Người trực quầy ngân hàng yêu cầu được xem sổ tiết kiệm của khách hàng.