Kết quả tra cứu mẫu câu của 頑固な
頑固
な
誤謬
Sai lầm ngoan cố
頑固
な
病気
にかかった
Bị một loại bệnh rất khó chữa.
頑固
なのは
父
ゆずりだ。
Tôi đã nhận được sự cứng đầu của tôi từ cha tôi.
彼
の
頑固
な
性格
を
考慮
に
入
れるべきだ。
Bạn nên xem xét lại tính cách cố chấp của anh ấy.