Kết quả tra cứu mẫu câu của 頑固者
あの
頑固者
をして
観点
を
変
えさせたのだから、
誠意
の
大切
さを
教
えられた
気
がする。
Việc khiến con người ngoan cố ấy phải thay đổi quan điểm làm tôi cảm thấy được dạy một bài học về tầm quan trọng của tấm lòng thành.
旧弊
な
頑固者
Con người ngoan cố cổ hủ