Kết quả tra cứu mẫu câu của 頑張って
頑張
るのよ
省吾
、あなたなら
出来
るわ。
Cố lên, Shougo. Bạn có thể làm được.
頑張
れば
頑張
るほど、
夢
に
近
づけます。
Càng cố gắng, ta sẽ càng tới gần hơn với ước mơ.
よっしゃ、
頑張
るぞ!
Được rồi, cố gắng lên!
さあ、
仕事頑張
るぞ!
Được rồi, tôi sẽ ráng sức làm việc.