Kết quả tra cứu mẫu câu của 領地
領地
を
併合
する
Hợp nhất các vùng lãnh thổ. .
領地
や
財産
のない
紳士
なんて、
脂身
の
入
っていない
プディング
のようなもの。
Một người đàn ông quyền quý mà không có gia tài cũng như bánh puđing không có mỡ
侯爵
の
領地
Lãnh địa của hầu tước .
外国
の
領地
に
侵入
する
Xâm nhập vào lãnh thổ nước ngoài