Kết quả tra cứu mẫu câu của 頭から
頭
から
腐
る
Suy đồi từ đầu óc trở đi
頭
から
水
を
被
る
Dội nước lên đầu
頭
から
心配事
を
忘
れ
去
る。
Loại bỏ rắc rối khỏi tâm trí của một người.
頭
から
爪先
に
至
るまでずぶ
濡
れだ。
Tôi bị ướt từ đầu đến chân.