Kết quả tra cứu mẫu câu của 頭がいい
彼
は
頭
がいい。
Anh ấy có một cái đầu tốt trên vai của mình.
彼
は
頭
がいいが、
正直
ではない。
Anh ấy sáng sủa, nhưng anh ấy không trung thực.
トム
は
頭
がいい。
Tom thông minh.
なんて
頭
がいいんだろう。
Thật thông minh!