Kết quả tra cứu mẫu câu của 頭がおかしい
あいつは
頭
がおかしい
Anh ta thật kỳ quặc (hâm) .
僕
の
母
は
頭
がおかしい。
Mẹ tôi điên rồi.
その
男
は
頭
がおかしいに
違
いない。
Người đàn ông phải mất trí.
あの
人
,
頭
がおかしいといったらない。
Anh chàng đó vượt quá mức điên rồ