Kết quả tra cứu mẫu câu của 頭が切れる
彼
は
頭
が
切
れる。
Anh ấy là người sắc sảo.
彼
は
頭
が
切
れるでもなく
機知
に
富
むわけでもない。
Anh ấy không hóm hỉnh hay tươi sáng.
すごく
頭
が
切
れる
Vô cùng tài giỏi
彼
は
確
かに
頭
が
切
れる。
Anh ấy chắc chắn là thông minh.