Kết quả tra cứu mẫu câu của 頭が固い
彼
は
頭
が
固
い。
Anh ta là người đầu dày.
〜に
関
してえらく
頭
が
固
い
Bảo thủ cứng nhắc về vấn đề gì
僕
たちの
先生
って
本当
に
頭
が
固
いよね。
Giáo viên của chúng tôi là một tên ngốc thực sự.
彼
はたいてい、
紳士的
だが
頭
が
固
い
男性
だと
評
される
Người ta thường bình luận anh ta là người điềm đạm nhưng cứng rắn