Kết quả tra cứu mẫu câu của 頭痛の種
どら
息子
が
頭痛
の
種
だ。
Đứa con ngỗ nghịch của tôi là một vấn đề đau đầu.
君
はいつも
頭痛
の
種
だ。
Bạn luôn là nguyên nhân gây ra những lo lắng của tôi.
ゴミ処理
は
当局
の
主
な
頭痛
の
種
となっている。
Xử lý rác đã trở thành vấn đề đau đầu của các cơ quan chức năng.
あの
学生
たちのことを
考
えると
本当
に
頭痛
の
種
だ。
Khi tôi nghĩ về những học sinh đó, nó khiến tôi đau đầu.