Kết quả tra cứu mẫu câu của 頻度
低頻度発生
Phát sinh tần số thấp .
使用頻度
の
高
い
データ
の〜への
保管
Bảo quản dữ liệu được sử dụng thường xuyên vào ~ .
どれくらいの
頻度
で
泳
ぎに
行
くのですか。
Bạn thường đi bơi như thế nào?
(
人
)の
中
で
最
も
頻度
の
高
い
癌
Căn bệnh ung thư thường xuất hiện nhất ở những người~