Kết quả tra cứu mẫu câu của 頻繁
頻繁
に
交代
すること
Thay đổi thường xuyên
頻繁
なおくびを
伴
って
Ợ hơi thường xuyên .
頻繁
に
パーティー
を
開
くのが
大好
きだ。
Họ thích tổ chức tiệc tùng mọi lúc.
頻繁
にこの
運動
をすると
痛
みが
消
えていくことを
願
っています。
Tôi hy vọng cơn đau sẽ dần biến mất nếu tôi thực hiện các bài tập này thường xuyên