Kết quả tra cứu mẫu câu của 額縁
簡素
な
木
の
額縁
Khung tranh bằng gỗ
絵
を
入
れる
額縁
Khung để tranh vào .
彼
は
街頭
で
買
った
絵
を
額縁
に
入
れた。
Anh đóng khung bức tranh mua trên phố.
これは
プラスチック製
の
額縁
です。
Đây là một khung ảnh được làm bằng nhựa.