Kết quả tra cứu mẫu câu của 額面
額面
で
買
う
Mua với giá danh nghĩa .
額面以上
の
値
Cao hơn giá qui định
額面以上
の
価値
のある
コイン
Tiền xu có giá trị cao hơn giá quy định
物事
を
額面
どおりに
受
け
取
る
Chấp nhận sự vật, sự việc theo giá trị bên ngoài của chúng