Kết quả tra cứu mẫu câu của 顎骨
下顎骨異常
Sự không bình thường của xương hàm dưới
下顎骨
の
成長
Sự phát triển của xương hàm dưới .
上下顎骨固定
Sự cố định của xương hàm trên
彼
は
事故
で
上顎骨
を
骨折
してしまいました。
Anh ấy đã bị gãy xương hàm trên do tai nạn.