Kết quả tra cứu mẫu câu của 顔を出す
私
が
顔
を
出
すと
彼女
はいつも
文句
を
言
う。
Cô ấy nói điều gì đó mỗi khi tôi quay lại.
二度
と
顔
を
出
すな。
Đừng ló mặt ra đây nữa.
窓
から
顔
を
出
すな。
Đừng đưa đầu ra ngoài cửa sổ.
足元
から
顔
を
出
す
Cho đầu chui qua chânTÚC NGUYÊN